FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Poaty

15.7.1997(26) 177cm 73Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM54
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15