FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Grace

1.12.1992(31) 185cm 82Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
33
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10