FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 월리스

12.9.1998(26) 186cm 79Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM44
CDM45
RM43
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15