FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 샘부

6.11.1998(26) 184cm 77Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
43
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16