FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 폴록

10.12.1998(25) 175cm 66Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM40
RM47
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15