FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 매킨토시

3.11.1998(26) 182cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM43
RM50
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10