FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 힉스

14.12.1998(25) 177cm 67Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM30
RM45
RB33
RWB35
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16