FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 엘레슬리

13.10.1998(26) 185cm 75Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM44
RM38
RB45
RWB44
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16