FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Delaney

6.9.1996(28) 182cm 72Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM49
RM42
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
24
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16