FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Eun

21.9.1989(35) 177cm 79Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
32
Đánh đầu
35
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20