FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivi

10.2.1995(29) 184cm 76Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM51
RM62
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13