FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Stewart

2.5.1997(27) 174cm 68Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM44
RM46
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
41
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13