FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erwan Maury

16.6.1996(28) 183cm 73Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM53
RM49
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17