FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Waters

10.3.1996(28) 168cm 72Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM44
RM43
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16