FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Lokilo

17.9.1998(25) 172cm 71Kg
ST47
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM42
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
43
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
39
Phản ứng
37
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18