FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Janvier

11.8.1998(25) 171cm 72Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM48
RM55
RB47
RWB48
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11