FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Kenny

4.5.1990(34) 175cm 66Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM50
RM51
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11