FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM53
RM55
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11