FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Svendsen

31.8.1999(25) 172cm 66Kg
ST48
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM48
RM56
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
30
Thể lực
48
Tăng tốc
75
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11