FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Mor

24.7.1997(26) 169cm 64Kg
ST58
RW66
CF64
RF64
CAM63
CM54
CDM42
RM64
RB44
RWB48
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
84
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
32
Rê bóng
81
Giữ bóng
76
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11