FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Cafaro

25.3.1997(27) 172cm 65Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM53
RM61
RB52
RWB55
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15