FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorian Caddy

20.3.1995(29) 186cm 85Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM40
RM52
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19