FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Rolon

25.3.1995(29) 178cm 74Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM60(+1)
CDM60
RM56
RB58
RWB57
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
40
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14