FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldo Tavera

31.7.1995(28) 174cm 67Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM55
RM53
RB52
RWB53
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
55
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12