FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yanni Regasel

13.1.1996(28) 176cm 72Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM59
RM57
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
51
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11