FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Dryden

12.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM44
RM42
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
38
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
38
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16