FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakeem Odofin

13.4.1998(26) 191cm 81Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM45
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14