FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Johansson

7.6.1998(26) 173cm 64Kg
ST45
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM46
RM51
RB45
RWB47
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
31
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19