FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Osho

14.8.1998(26) 185cm 70Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM36
CDM46
RM34
RB47
RWB44
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
21
Vô-lê
35
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11