FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver O'Dwyer

3.9.1997(26) 200cm 83Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM36
CDM45
RM33
RB45
RWB43
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
65
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
18
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16