FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naif Hazazi

30.9.1992(31) 175cm 70Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM57
RM48
RB54
RWB53
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13