FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Arimany

28.5.1998(26) 187cm 74Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM35
RM49
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15