FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Eyre

7.5.1994(30) 180cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
46
Thể lực
18
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
44
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
54