FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Noble

9.8.1996(28) 172cm 70Kg
ST48
RW55
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM53
RM58
RB55
RWB56
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
64
Lực sút
36
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15