FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Emana

17.6.1994(30) 181cm 74Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM48
RM58
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
41
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19