FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Wolsztynski

8.12.1994(29) 180cm 70Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM37
RM52
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16