FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waleed Al Enazi

6.7.1996(28) 191cm 69Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM24
CM24
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
42
Nhảy
40
Khéo léo
34
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54