FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Maghoma

8.11.1997(27) 195cm 88Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
44
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15