FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Fitzwater

23.9.1997(27) 188cm 70Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM47
RM36
RB49
RWB46
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
20