FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Rodríguez

25.3.1997(27) 180cm 75Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM45
CM41
CDM36
RM46
RB38
RWB39
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12