FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Toledo

17.1.1996(28) 180cm 72Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM58
RM66
RB58
RWB60
CB53
SW52
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
75
Vô-lê
63
Sút xoáy
74
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15