FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlinho

24.3.1994(30) 164cm 58Kg
ST49
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM44
RM56
RB47
RWB48
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14