FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adri Castellano

26.6.1994(30) 181cm 73Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13