FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erin Pinheiro

15.7.1997(27) 190cm 82Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM51
RM55
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10