FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Erras

21.1.1995(29) 196cm 85Kg
ST47
RW45
CF47
RF47
CAM50
CM56
CDM60
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
31
Tốc độ
45
Nhảy
37
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
55
Rê bóng
31
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17