FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aly Ndom

30.5.1996(28) 188cm 80Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM58
RM55
RB55
RWB54
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
68
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11