FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie Kilgour

18.5.1998(26) 178cm 75Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM36
CDM40
RM35
RB40
RWB39
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
40
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
19
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10