FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brahim Konate

20.3.1996(28) 180cm 66Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM59
CDM62
RM55
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16