FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Traore

1.1.1992(32) 180cm 74Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM56
RM50
RB56
RWB56
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
19
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12