FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nejc Skubic

13.6.1989(35) 178cm 75Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM64
RM63
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
36
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15